Có 2 kết quả:
惊骇 jīng hài ㄐㄧㄥ ㄏㄞˋ • 驚駭 jīng hài ㄐㄧㄥ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
giật nảy mình
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shocked
(2) to be appalled
(3) to be terrified
(2) to be appalled
(3) to be terrified
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giật nảy mình
Từ điển Trung-Anh
(1) to be shocked
(2) to be appalled
(3) to be terrified
(2) to be appalled
(3) to be terrified
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0